Có 2 kết quả:
瓦砾堆 wǎ lì duī ㄨㄚˇ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄟ • 瓦礫堆 wǎ lì duī ㄨㄚˇ ㄌㄧˋ ㄉㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pile of rubble
(2) debris
(2) debris
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pile of rubble
(2) debris
(2) debris
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh